Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
19:00 05/23, 2024
  1. 1
    19:57 - 10:08
    14h 11min JPY 20.460 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    19:57
    20:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    20:00
    07:34
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    07:34
    07:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:52
    09:24
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:00
    Ajigaura
    阿字ヶ浦
    Ga
    10:00
    10:08
  2. 2
    19:24 - 10:41
    15h 17min JPY 18.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    19:24
    19:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    19:30
    07:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:38
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:55
    Katsuta
    勝田
    Ga
    East Exit
    09:55
    09:58
    Katsuta Station (East Exit)
    勝田駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:14
    Joyful Honda Higashi (Ibaraki)
    ジョイフル本田東(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:37
    Ajigaura Kaigan
    阿字ヶ浦海岸
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:41
  3. 3
    22:42 - 11:19
    12h 37min JPY 24.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    22:42
    22:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:49
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    10:21
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:11
    Ajigaura
    阿字ヶ浦
    Ga
    11:11
    11:19
  4. 4
    05:51 - 11:53
    6h 2min JPY 46.490 IC JPY 46.487 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    05:51
    05:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:55
    06:40
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:10
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:45
    Ajigaura
    阿字ヶ浦
    Ga
    11:45
    11:53
  5. 5
    19:00 - 05:26
    10h 26min JPY 306.920
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    19:00
    05:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.