Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
06:11 06/13, 2024
  1. 1
    06:31 - 12:37
    6h 6min JPY 47.600 IC JPY 47.597 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    06:31
    06:35
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    06:35
    07:15
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:53
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:29
    Ajigaura
    阿字ヶ浦
    Ga
    12:29
    12:37
  2. 2
    08:04 - 13:53
    5h 49min JPY 52.460 IC JPY 52.457 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:38
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:11
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:45
    Ajigaura
    阿字ヶ浦
    Ga
    13:45
    13:53
  3. 3
    06:52 - 13:53
    7h 1min JPY 24.700 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    11:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:11
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:45
    Ajigaura
    阿字ヶ浦
    Ga
    13:45
    13:53
  4. 4
    06:34 - 13:53
    7h 19min JPY 46.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:12
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    09:56
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:40
    12:05
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:13
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:45
    Ajigaura
    阿字ヶ浦
    Ga
    13:45
    13:53
  5. 5
    06:11 - 19:39
    13h 28min JPY 344.030
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    06:11
    19:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.