Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
04:54 05/28, 2024
  1. 1
    05:41 - 11:55
    6h 14min JPY 51.910 IC JPY 51.909 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    05:41
    05:45
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    05:45
    06:44
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:44
    06:47
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:02
    Takasaki
    高崎
    Ga
    West Exit
    11:02
    11:06
    Takasaki Sta. West Exit
    高崎駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:20
    11:52
    Haruna Koko Iriguchi
    榛名高校入口
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:55
  2. 2
    05:23 - 12:55
    7h 32min JPY 48.880 IC JPY 48.879 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:57
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    05:57
    05:59
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:35
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:38
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    12:11
    Takasaki
    高崎
    Ga
    West Exit
    12:11
    12:15
    Takasaki Sta. West Exit
    高崎駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:20
    12:52
    Haruna Koko Iriguchi
    榛名高校入口
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:55
  3. 3
    04:54 - 12:55
    8h 1min JPY 50.010 IC JPY 49.997 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    04:54
    04:59
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    04:59
    07:04
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:04
    07:15
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:22
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    11:07
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    11:07
    11:28
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:11
    Takasaki
    高崎
    Ga
    West Exit
    12:11
    12:15
    Takasaki Sta. West Exit
    高崎駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:20
    12:52
    Haruna Koko Iriguchi
    榛名高校入口
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:55
  4. 4
    06:08 - 13:05
    6h 57min JPY 52.210 IC JPY 52.197 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:12
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:22
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    11:07
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    11:07
    11:28
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:11
    Takasaki
    高崎
    Ga
    West Exit
    12:11
    12:15
    Takasaki Sta. West Exit
    高崎駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:30
    13:03
    Haruna Shisho Mae
    榛名支所前
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:05
  5. 5
    04:54 - 19:07
    14h 13min JPY 373.670
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    04:54
    19:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.