Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
03:14 05/25, 2024
  1. 1
    05:25 - 07:48
    2h 23min JPY 4.290 IC JPY 4.289 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:25
    05:31
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:01
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tochigi
    栃木
    Ga
    North Exit
    07:29
    07:48
  2. 2
    05:04 - 07:52
    2h 48min JPY 2.180 IC JPY 2.166 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:04
    05:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:12
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:03
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:36
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    West Exit
    07:36
    07:52
  3. 3
    05:04 - 07:59
    2h 55min JPY 2.380 IC JPY 2.366 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:04
    05:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:12
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:03
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:36
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    West Exit
    07:36
    07:39
    Shintochigi Sta.
    新栃木駅
    Trạm Xe buýt
    07:53
    07:58
    Shiyakusho Mae (Tochigi)
    市役所前(栃木市)
    Trạm Xe buýt
    07:58
    07:59
  4. 4
    05:13 - 08:02
    2h 49min JPY 3.100 IC JPY 3.080 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:13
    05:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    06:10
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:39
    Tochigi
    栃木
    Ga
    North Exit
    07:39
    07:42
    Tochigi Sta.
    栃木駅
    Trạm Xe buýt
    07:48
    08:01
    Shiyakusho Mae (Tochigi)
    市役所前(栃木市)
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:02
  5. 5
    03:14 - 04:56
    1h 42min JPY 57.500
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    03:14
    04:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.