Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
01:20 05/26, 2024
  1. 1
    04:41 - 10:54
    6h 13min JPY 47.630 IC JPY 47.627 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    04:41
    04:45
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    04:45
    05:43
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:43
    05:45
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:51
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ino(Gumma)
    井野(群馬県)
    Ga
    West Exit
    10:12
    10:54
  2. 2
    04:51 - 11:46
    6h 55min JPY 31.870 IC JPY 31.869 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:15
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:27
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:39
    Takasaki
    高崎
    Ga
    West Exit
    10:39
    10:43
    Takasaki Sta. West Exit
    高崎駅西口
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:53
    11:41
    Gunma Byoin Minami
    群馬病院南
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:46
  3. 3
    04:41 - 11:46
    7h 5min JPY 45.320 IC JPY 45.317 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    04:41
    04:45
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    04:45
    05:43
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:43
    05:45
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takasaki
    高崎
    Ga
    11:02
    Takasakiton'yamachi
    高崎問屋町
    Ga
    West Exit
    11:02
    11:04
    Takasakiton'yamachi Sta. Tonya Exit
    高崎問屋町駅問屋口
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:41
    Gunma Byoin Minami
    群馬病院南
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:46
  4. 4
    04:41 - 11:46
    7h 5min JPY 45.320 IC JPY 45.317 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    04:41
    04:45
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    04:45
    05:43
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:43
    05:45
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takasaki
    高崎
    Ga
    11:04
    Ino(Gumma)
    井野(群馬県)
    Ga
    West Exit
    11:04
    11:09
    Ino Ekikita
    井野駅北
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:41
    Gunma Byoin Minami
    群馬病院南
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:46
  5. 5
    01:20 - 13:39
    12h 19min JPY 370.750
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    01:20
    13:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.