Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kagoshima-chuo → goal

Xuất phát lúc
01:30 06/04, 2024
  1. 1
    06:38 - 14:58
    8h 20min JPY 89.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    06:38
    06:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    06:45
    07:25
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:25
    07:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:25
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    11:30
    11:34
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:40
    12:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:24
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:00
    14:00
    Gokayama Suganuma
    五箇山菅沼
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:58
  2. 2
    08:32 - 15:32
    7h 0min JPY 60.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    09:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:20
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    12:25
    12:29
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:35
    13:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:19
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:20
    14:35
    Shirakawago
    白川郷
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:39
    Shirakawago
    白川郷
    Trạm Xe buýt
    14:45
    15:09
    Sasarakan-mae
    ささら館前
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:32
  3. 3
    07:42 - 15:32
    7h 50min JPY 60.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    09:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:38
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:20
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    12:25
    12:29
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:35
    13:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:19
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:20
    14:35
    Shirakawago
    白川郷
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:39
    Shirakawago
    白川郷
    Trạm Xe buýt
    14:45
    15:09
    Sasarakan-mae
    ささら館前
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:32
  4. 4
    06:35 - 15:32
    8h 57min JPY 31.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    10:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    13:01
    13:07
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:20
    14:35
    Shirakawago
    白川郷
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:39
    Shirakawago
    白川郷
    Trạm Xe buýt
    14:45
    15:09
    Sasarakan-mae
    ささら館前
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:32
  5. 5
    01:30 - 15:00
    13h 30min JPY 448.400
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    01:30
    15:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.