Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
20:22 05/30, 2024
  1. 1
    21:23 - 12:05
    14h 42min JPY 20.480 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:10
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:13
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    08:13
    08:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:29
    09:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:48
    Mito
    水戸
    Ga
    North Exit
    11:48
    11:56
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:00
    12:04
    Izumichō1-Chōme
    泉町一丁目(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:05
  2. 2
    21:23 - 12:18
    14h 55min JPY 19.310 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:10
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:13
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    08:13
    08:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:31
    10:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    10:12
    10:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:30
    12:17
    Izumichō1-Chōme
    泉町一丁目(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:18
  3. 3
    21:23 - 12:48
    15h 25min JPY 17.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    08:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    10:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    10:45
    10:53
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:00
    12:47
    Izumichō1-Chōme
    泉町一丁目(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:48
  4. 4
    06:32 - 12:58
    6h 26min JPY 42.950 IC JPY 42.949 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    12:44
    Mito
    水戸
    Ga
    North Exit
    12:44
    12:52
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:53
    12:57
    Izumichō1-Chōme
    泉町一丁目(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    12:57
    12:58
  5. 5
    20:22 - 05:05
    8h 43min JPY 249.040
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    20:22
    05:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.