Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kagoshima-chuo → goal

Xuất phát lúc
07:36 06/18, 2024
  1. 1
    07:53 - 14:24
    6h 31min JPY 60.320 IC JPY 60.317 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    07:53
    08:00
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    08:00
    08:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:40
    08:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    11:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:52
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kasama
    笠間
    Ga
    14:04
    14:24
  2. 2
    08:43 - 15:02
    6h 19min JPY 53.070 IC JPY 53.055 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    08:43
    08:50
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    08:50
    09:30
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:30
    09:33
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:10
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:15
    12:46
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:14
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:32
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:33
    Tomobe
    友部
    Ga
    North Exit
    14:33
    14:36
    Tomobe Sta. North Exit
    友部駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:50
    15:02
    Crafts no Oka Ceramics Bijutsukan
    工芸の丘陶芸美術館
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:02
  3. 3
    08:09 - 15:02
    6h 53min JPY 52.530 IC JPY 52.515 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    08:39
    Kajiki
    加治木
    Ga
    08:39
    08:41
    Kajiki Sta.
    加治木駅
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:33
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:33
    09:36
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:10
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:15
    12:46
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:14
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:32
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:33
    Tomobe
    友部
    Ga
    North Exit
    14:33
    14:36
    Tomobe Sta. North Exit
    友部駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:50
    15:02
    Crafts no Oka Ceramics Bijutsukan
    工芸の丘陶芸美術館
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:02
  4. 4
    08:09 - 15:48
    7h 39min JPY 52.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    08:39
    Kajiki
    加治木
    Ga
    08:39
    08:41
    Kajiki Sta.
    加治木駅
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:33
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:33
    09:36
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:10
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:15
    12:21
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:00
    14:25
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:33
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kasama
    笠間
    Ga
    15:28
    15:48
  5. 5
    07:36 - 00:30
    16h 54min JPY 459.950
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    07:36
    00:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.