Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
09:59 06/18, 2024
  1. 1
    10:30 - 15:02
    4h 32min JPY 16.980 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    13:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:33
    Tomobe
    友部
    Ga
    North Exit
    14:33
    14:36
    Tomobe Sta. North Exit
    友部駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:50
    15:02
    Crafts no Oka Ceramics Bijutsukan
    工芸の丘陶芸美術館
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:02
  2. 2
    10:30 - 15:02
    4h 32min JPY 16.980 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    13:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    14:33
    Tomobe
    友部
    Ga
    North Exit
    14:33
    14:36
    Tomobe Sta. North Exit
    友部駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:50
    15:02
    Crafts no Oka Ceramics Bijutsukan
    工芸の丘陶芸美術館
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:02
  3. 3
    11:20 - 15:48
    4h 28min JPY 16.770 IC JPY 16.768 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:22
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    11:22
    11:30
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:53
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:35
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    13:40
    13:43
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:00
    14:40
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:49
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kasama
    笠間
    Ga
    15:28
    15:48
  4. 4
    10:34 - 16:27
    5h 53min JPY 15.400 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    13:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    16:02
    Tomobe
    友部
    Ga
    North Exit
    16:02
    16:05
    Tomobe Sta. North Exit
    友部駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:15
    16:27
    Crafts no Oka Ceramics Bijutsukan
    工芸の丘陶芸美術館
    Trạm Xe buýt
    16:27
    16:27
  5. 5
    09:59 - 17:46
    7h 47min JPY 249.700
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    09:59
    17:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.