Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
06:51 06/24, 2024
  1. 1
    07:16 - 13:51
    6h 35min JPY 42.970 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:33
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:50
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    09:55
    09:57
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:35
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:35
    10:45
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    13:11
    Ueda
    上田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:30
    Daigaku-mae(Nagano)
    大学前(長野県)
    Ga
    13:30
    13:51
  2. 2
    07:16 - 13:52
    6h 36min JPY 43.060 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:33
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:50
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    09:55
    09:57
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:35
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:35
    10:45
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    13:11
    Ueda
    上田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:35
    Nakashioda
    中塩田
    Ga
    13:35
    13:52
  3. 3
    06:52 - 14:34
    7h 42min JPY 26.480 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    11:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    13:38
    Ueda
    上田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:17
    Nakashioda
    中塩田
    Ga
    14:17
    14:34
  4. 4
    09:10 - 15:22
    6h 12min JPY 60.700 IC JPY 60.699 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:44
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:05
    12:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    14:34
    Ueda
    上田
    Ga
    Oshiro Exit
    14:34
    14:38
    Ueda Eki-mae
    上田駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:43
    14:47
    Miyoshicho 2Chome
    三好町二丁目
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:17
    Hoya Higashi
    保野東
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:22
  5. 5
    06:51 - 17:58
    11h 7min JPY 278.350
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    06:51
    17:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.