Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Namba(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
09:04 06/23, 2024
  1. 1
    09:48 - 14:25
    4h 37min JPY 18.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    14:15
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    14:15
    14:20
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:20
    14:22
    Kyukaruizawa
    旧軽井沢
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:25
  2. 2
    09:21 - 14:25
    5h 4min JPY 18.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    12:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    14:15
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    14:15
    14:20
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:20
    14:22
    Kyukaruizawa
    旧軽井沢
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:25
  3. 3
    09:10 - 14:25
    5h 15min JPY 18.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:18
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    09:18
    09:27
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    12:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    14:15
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    14:15
    14:20
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:20
    14:22
    Kyukaruizawa
    旧軽井沢
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:25
  4. 4
    09:10 - 14:25
    5h 15min JPY 34.510 IC JPY 34.509 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    09:10
    09:20
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:45
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    14:15
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    14:15
    14:20
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:20
    14:22
    Kyukaruizawa
    旧軽井沢
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:25
  5. 5
    09:04 - 14:59
    5h 55min JPY 167.300
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    09:04
    14:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.