Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
05:40 05/25, 2024
  1. 1
    06:45 - 14:02
    7h 17min JPY 18.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    06:45
    06:50
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:50
    08:52
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    08:52
    09:00
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    11:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    12:11
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:57
    Yokokawa
    横川(群馬県)
    Ga
    12:57
    14:02
  2. 2
    07:46 - 15:02
    7h 16min JPY 11.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    07:46
    07:50
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:50
    10:23
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:34
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:59
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    13:15
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:57
    Yokokawa
    横川(群馬県)
    Ga
    13:57
    15:02
  3. 3
    07:46 - 15:02
    7h 16min JPY 11.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    07:46
    07:50
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:50
    10:23
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:34
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:49
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:31
    Ueda
    上田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    13:15
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:57
    Yokokawa
    横川(群馬県)
    Ga
    13:57
    15:02
  4. 4
    07:40 - 15:02
    7h 22min JPY 11.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    13:03
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:57
    Yokokawa
    横川(群馬県)
    Ga
    13:57
    15:02
  5. 5
    05:40 - 08:56
    3h 16min JPY 100.940
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    05:40
    08:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.