Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
11:32 05/31, 2024
  1. 1
    12:42 - 17:53
    5h 11min JPY 39.010 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:45
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    15:50
    17:53
  2. 2
    12:42 - 18:18
    5h 36min JPY 40.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:45
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    15:50
    15:54
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    17:55
    18:11
    Katayamazuonsen [Yu no Moto Koen]
    片山津温泉[湯の元公園]
    Trạm Xe buýt
    18:11
    18:18
  3. 3
    12:20 - 18:18
    5h 58min JPY 40.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:45
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    15:50
    15:54
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    17:55
    18:11
    Katayamazuonsen [Yu no Moto Koen]
    片山津温泉[湯の元公園]
    Trạm Xe buýt
    18:11
    18:18
  4. 4
    11:42 - 18:49
    7h 7min JPY 22.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    14:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    18:16
    Kagaonsen
    加賀温泉
    Ga
    South Exit
    18:16
    18:19
    Kagaonsen Sta.
    加賀温泉駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ishikawa Byoin (Ishikawa)
    石川病院(石川県)
    Trạm Xe buýt
    18:47
    Yunotanibashi
    湯の谷橋(石川県)
    Trạm Xe buýt
    18:47
    18:49
  5. 5
    11:32 - 22:38
    11h 6min JPY 249.750
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    11:32
    22:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.