Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
20:01 05/23, 2024
  1. 1
    20:14 - 07:55
    11h 41min JPY 57.040 IC JPY 57.039 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:43
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    07:06
    Katsuta
    勝田
    Ga
    East Exit
    07:06
    07:09
    Katsuta Station (East Exit)
    勝田駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    07:23
    07:43
    Nakaminato Sta.
    那珂湊駅
    Trạm Xe buýt
    07:43
    07:55
  2. 2
    20:14 - 07:56
    11h 42min JPY 30.900 IC JPY 30.899 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:43
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:00
    23:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    07:06
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:43
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    07:43
    07:56
  3. 3
    20:17 - 08:38
    12h 21min JPY 25.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    23:13
    06:47
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:47
    06:55
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:53
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:25
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    08:25
    08:38
  4. 4
    20:17 - 08:43
    12h 26min JPY 25.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    23:13
    06:22
    Namiki Ōhashi
    並木大橋
    Trạm Xe buýt
    06:32
    07:55
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:00
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:01
    08:38
    Honchonishi (Ibaraki)
    本町西(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    08:38
    08:43
  5. 5
    20:01 - 09:31
    13h 30min JPY 343.710
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    20:01
    09:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.