Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi(Kochi) → goal

Xuất phát lúc
12:56 05/29, 2024
  1. 1
    14:47 - 20:28
    5h 41min JPY 49.960 IC JPY 49.957 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    14:47
    14:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:50
    15:20
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:23
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:30
    17:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:52
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:19
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    20:19
    20:22
    Nakaminato Sta.
    那珂湊駅
    Trạm Xe buýt
    20:22
    20:23
    Honchonishi (Ibaraki)
    本町西(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    20:23
    20:28
  2. 2
    14:47 - 20:32
    5h 45min JPY 49.770 IC JPY 49.767 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    14:47
    14:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:50
    15:20
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:23
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:30
    17:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:52
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:19
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    20:19
    20:32
  3. 3
    13:47 - 21:08
    7h 21min JPY 44.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    13:47
    13:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:50
    14:20
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:23
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    16:45
    17:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    20:14
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    20:55
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    20:55
    21:08
  4. 4
    13:47 - 21:45
    7h 58min JPY 42.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    13:47
    13:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:50
    14:20
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:23
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    16:45
    17:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    20:52
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:32
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    21:32
    21:45
  5. 5
    12:56 - 00:05
    11h 9min JPY 287.230
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    12:56
    00:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.