Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
03:06 05/24, 2024
  1. 1
    05:45 - 09:11
    3h 26min JPY 5.570 IC JPY 5.564 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    08:14
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    09:00
    Ashikagashi
    足利市〔東武線〕
    Ga
    South Exit
    09:00
    09:11
  2. 2
    05:45 - 09:50
    4h 5min JPY 3.210 IC JPY 3.204 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:35
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:21
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:39
    Ashikagashi
    足利市〔東武線〕
    Ga
    South Exit
    09:39
    09:50
  3. 3
    05:45 - 09:52
    4h 7min JPY 3.420 IC JPY 3.414 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:35
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:21
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:39
    Ashikagashi
    足利市〔東武線〕
    Ga
    South Exit
    09:39
    09:41
    Tobu Ashikagashi Sta.
    東武足利市駅
    Trạm Xe buýt
    09:48
    09:50
    Bijutsukan Mae (Tochigi)
    美術館前(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:52
  4. 4
    05:45 - 10:16
    4h 31min JPY 3.650 IC JPY 3.632 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    06:40
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoyogi Uehara
    代々木上原
    Ga
    08:37
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    10:03
    Ashikagashi
    足利市〔東武線〕
    Ga
    South Exit
    10:03
    10:05
    Tobu Ashikagashi Sta.
    東武足利市駅
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:15
    Tori 3Chome
    通三丁目
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:16
  5. 5
    03:06 - 05:33
    2h 27min JPY 97.000
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    03:06
    05:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.