Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Namba(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
06:56 05/29, 2024
  1. 1
    07:26 - 12:12
    4h 46min JPY 18.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:42
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    10:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:36
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    11:36
    11:41
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:45
    11:52
    Chugakko Mae (Karuizawamachi)
    中学校前(軽井沢町)
    Trạm Xe buýt
    11:52
    12:12
  2. 2
    07:19 - 12:37
    5h 18min JPY 18.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:28
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    07:28
    07:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    11:59
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    11:59
    12:04
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:10
    12:17
    Chugakko Mae (Karuizawamachi)
    中学校前(軽井沢町)
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:37
  3. 3
    07:22 - 13:29
    6h 7min JPY 18.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:31
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    07:31
    07:39
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    11:40
    Ueda
    上田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:39
    Nakakaruizawa
    中軽井沢
    Ga
    North Exit
    12:39
    12:42
    Nakakaruizawa Sta.
    中軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:23
    Shiozawa Kosaten
    塩沢交差点
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:29
  4. 4
    07:15 - 13:29
    6h 14min JPY 18.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    11:59
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    11:59
    12:04
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:50
    13:23
    Shiozawa Kosaten
    塩沢交差点
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:29
  5. 5
    06:56 - 12:48
    5h 52min JPY 166.100
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    06:56
    12:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.