Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
06:50 06/02, 2024
  1. 1
    07:25 - 11:17
    3h 52min JPY 3.370 IC JPY 3.348 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    07:25
    07:49
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:31
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:12
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:33
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:28
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Iwase
    岩瀬
    Ga
    10:45
    10:48
    Iwase Sta.
    岩瀬駅
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:15
    Amabiki Kannon
    雨引観音
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:17
  2. 2
    06:58 - 11:17
    4h 19min JPY 2.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:58
    07:22
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    07:25
    07:38
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:41
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Iwase
    岩瀬
    Ga
    10:45
    10:48
    Iwase Sta.
    岩瀬駅
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:15
    Amabiki Kannon
    雨引観音
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:17
  3. 3
    06:58 - 11:17
    4h 19min JPY 2.840 IC JPY 2.838 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:58
    07:22
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    07:25
    07:38
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:41
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:08
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:45
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:28
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Iwase
    岩瀬
    Ga
    10:45
    10:48
    Iwase Sta.
    岩瀬駅
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:15
    Amabiki Kannon
    雨引観音
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:17
  4. 4
    06:50 - 11:17
    4h 27min JPY 2.580 IC JPY 2.569 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:50
    07:09
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:48
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:05
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:53
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    08:53
    08:57
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:25
    10:20
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:24
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:15
    Amabiki Kannon
    雨引観音
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:17
  5. 5
    06:50 - 08:25
    1h 35min JPY 36.100
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    06:50
    08:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.