Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
01:58 05/29, 2024
  1. 1
    08:07 - 13:49
    5h 42min JPY 33.020 IC JPY 33.017 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:11
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:33
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    13:33
    13:36
    Nakaminato Sta.
    那珂湊駅
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:49
    Iwaimachi Yochien Iriguchi
    祝町幼稚園入口
    Trạm Xe buýt
    13:49
    13:49
  2. 2
    06:07 - 13:49
    7h 42min JPY 25.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:11
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:33
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    13:33
    13:36
    Nakaminato Sta.
    那珂湊駅
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:49
    Iwaimachi Yochien Iriguchi
    祝町幼稚園入口
    Trạm Xe buýt
    13:49
    13:49
  3. 3
    06:07 - 14:09
    8h 2min JPY 26.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:06
    Mito
    水戸
    Ga
    North Exit
    13:06
    13:14
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:30
    14:09
    Iwaimachi Yochien Iriguchi
    祝町幼稚園入口
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:09
  4. 4
    06:07 - 14:09
    8h 2min JPY 26.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    11:04
    11:12
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:30
    13:24
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:29
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:30
    14:09
    Iwaimachi Yochien Iriguchi
    祝町幼稚園入口
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:09
  5. 5
    01:58 - 14:05
    12h 7min JPY 284.400
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    01:58
    14:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.