Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Oita → goal

Xuất phát lúc
03:41 06/22, 2024
  1. 1
    05:36 - 11:57
    6h 21min JPY 55.890 IC JPY 55.887 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    05:36
    05:40
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:40
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:52
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Iwafune
    岩舟
    Ga
    11:22
    11:57
  2. 2
    05:36 - 12:24
    6h 48min JPY 54.600 IC JPY 54.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    05:36
    05:40
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:40
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:12
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:38
    Tochigi
    栃木
    Ga
    South Exit
    11:38
    11:41
    Tochigi Sta. South Exit
    栃木駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:41
    12:12
    Ennin Tanjochi Iriguchi
    円仁誕生地入口
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:24
  3. 3
    05:36 - 12:24
    6h 48min JPY 48.900 IC JPY 48.895 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    05:36
    05:40
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:40
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:25
    10:10
    Tokyo Skytree Town
    東京スカイツリータウン
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:20
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:38
    Tochigi
    栃木
    Ga
    South Exit
    11:38
    11:41
    Tochigi Sta. South Exit
    栃木駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:41
    12:12
    Ennin Tanjochi Iriguchi
    円仁誕生地入口
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:24
  4. 4
    05:36 - 12:24
    6h 48min JPY 54.600 IC JPY 54.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    05:36
    05:40
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:40
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:16
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:34
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:38
    Tochigi
    栃木
    Ga
    South Exit
    11:38
    11:41
    Tochigi Sta. South Exit
    栃木駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:41
    12:12
    Ennin Tanjochi Iriguchi
    円仁誕生地入口
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:24
  5. 5
    03:41 - 17:54
    14h 13min JPY 459.450
    cancel cancel
    Oita
    大分
    03:41
    17:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.