Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
20:51 06/21, 2024
  1. 1
    21:25 - 11:11
    13h 46min JPY 28.270 IC JPY 28.250 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    21:25
    21:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    21:37
    21:44
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    23:05
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    23:05
    23:10
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    04:50
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Expressway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:01
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:59
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    10:07
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Iwafune
    岩舟
    Ga
    10:36
    11:11
  2. 2
    21:25 - 11:11
    13h 46min JPY 28.420 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    21:25
    21:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    21:37
    21:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:21
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:21
    22:26
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    04:50
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Expressway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:01
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    08:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:07
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Iwafune
    岩舟
    Ga
    10:36
    11:11
  3. 3
    05:45 - 11:57
    6h 12min JPY 48.720 IC JPY 48.717 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    06:41
    06:45
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:53
    07:00
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:52
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Iwafune
    岩舟
    Ga
    11:22
    11:57
  4. 4
    05:45 - 12:24
    6h 39min JPY 47.430 IC JPY 47.410 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    06:41
    06:45
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:53
    07:00
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:12
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:38
    Tochigi
    栃木
    Ga
    South Exit
    11:38
    11:41
    Tochigi Sta. South Exit
    栃木駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:41
    12:12
    Ennin Tanjochi Iriguchi
    円仁誕生地入口
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:24
  5. 5
    20:51 - 07:28
    10h 37min JPY 286.500
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    20:51
    07:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.