Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
119:09 - 06:1611h 7min JPY 56.140 IC JPY 56.143 Đổi tàu 7 lần19:091 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)8minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ19:341 StopsKodamaKodama 857 đến Hakata Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 1.380 17minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước 20:042 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ20:501 StopsANAANA272 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 51.300 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
22:35Walk0m 10min22:4610 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 25minHaneda Airport Terminal 2 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ23:1923:3218 StopsJR Utsunomiya Line[Tohoku Line]đến Koganei Sân ga: 71h 24minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 05:206 StopsJR Mito Lineđến Tomobe Sân ga: 16JPY 1.690 IC JPY 1.694 21minOyama Đến Shimodate Bảng giờ- Shimodate
- 下館
- Ga
- North Exit
05:41Walk2.8km 35min -
218:57 - 06:1611h 19min JPY 49.410 IC JPY 49.406 Đổi tàu 5 lần18:571 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
19:11Walk122m 5min- Kokura Sta. Bus Center
- 小倉駅バスセンター
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
19:251 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Kitakyushu AirportJPY 710 40minKokura Sta. Bus Center Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
20:05Walk110m 2min20:551 StopsJALJAL378 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 35minKitakyushu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
22:35Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 7番のりば
22:451 Stops東京空港交通 羽田空港-大宮エリア東京空港交通 空港連絡バス đến Seibu Bus Omiya BranchJPY 2.000 53minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Saitama-Shintoshin Sta. Bảng giờ- Saitama-Shintoshin Sta.
- さいたま新都心駅
- Trạm Xe buýt
23:38Walk212m 7min23:5213 StopsJR Utsunomiya Line[Tohoku Line]đến Koganei Sân ga: 453minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 05:206 StopsJR Mito Lineđến Tomobe Sân ga: 16JPY 1.170 IC JPY 1.166 21minOyama Đến Shimodate Bảng giờ- Shimodate
- 下館
- Ga
- North Exit
05:41Walk2.8km 35min -
318:57 - 06:1611h 19min JPY 48.450 IC JPY 48.453 Đổi tàu 6 lần18:571 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
19:11Walk122m 5min- Kokura Sta. Bus Center
- 小倉駅バスセンター
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
19:251 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Kitakyushu AirportJPY 710 40minKokura Sta. Bus Center Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
20:05Walk110m 2min20:551 StopsJALJAL378 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 35minKitakyushu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
22:35Walk0m 10min22:489 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 23minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ23:1923:3218 StopsJR Utsunomiya Line[Tohoku Line]đến Koganei Sân ga: 71h 24minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 05:206 StopsJR Mito Lineđến Tomobe Sân ga: 16JPY 1.690 IC JPY 1.694 21minOyama Đến Shimodate Bảng giờ- Shimodate
- 下館
- Ga
- North Exit
05:41Walk2.8km 35min -
418:05 - 07:0012h 55min JPY 45.690 IC JPY 45.671 Đổi tàu 8 lần18:051 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ18:407 StopsSonicSonic 48 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 1.500 49minJPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.900 Toa Xanh 19:442 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ20:301 StopsAPJAPJ530 đến Narita Int'l AirportJPY 40.400 2h 0minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
22:35Walk0m 16min22:5316 StopsKeisei Main Lineđến Keisei-Takasago Sân ga: 2, 3 Lên xe: MiddleJPY 700 IC JPY 695 49minNarita Airport Terminal 1 Đến Keisei-Tsudanuma Bảng giờ23:5523 StopsShinkeisei Electric Railwayđến Matsudo Sân ga: 5, 6 Lên xe: Front/MiddleJPY 280 IC JPY 272 42minKeisei-Tsudanuma Đến Matsudo Bảng giờ04:364 StopsJR Joban Line Rapidđến Toride Sân ga: 1, 2 Lên xe: Front/MiddleJPY 410 IC JPY 406 20minMatsudo Đến Toride Bảng giờ05:0005:3113 StopsKanto Railway Joso Lineđến ShimodateJPY 1.540 IC JPY 1.538 54minMitsukaido Đến Shimodate Bảng giờ- Shimodate
- 下館
- Ga
- North Exit
06:25Walk2.8km 35min -
517:52 - 06:5813h 6min JPY 356.280
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.