Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
10:42 05/23, 2024
  1. 1
    10:49 - 17:21
    6h 32min JPY 59.080 IC JPY 59.077 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:02
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:46
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:15
    14:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    16:10
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Isesaki
    伊勢崎
    Ga
    South Exit
    16:56
    17:21
  2. 2
    11:31 - 18:19
    6h 48min JPY 48.440 IC JPY 48.437 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    11:46
    11:51
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:10
    12:50
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:52
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:15
    15:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    17:07
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Isesaki
    伊勢崎
    Ga
    South Exit
    17:49
    17:53
    Isesaki Sta.
    伊勢崎駅
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:19
    Shimin Byoin Kita (Gunma)
    市民病院北(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    18:19
    18:19
  3. 3
    11:31 - 18:19
    6h 48min JPY 48.420 IC JPY 48.419 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    11:46
    11:51
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:10
    12:50
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:52
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:15
    15:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    17:07
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Isesaki
    伊勢崎
    Ga
    South Exit
    17:49
    17:53
    Isesaki Sta.
    伊勢崎駅
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:19
    Shimin Byoin Kita (Gunma)
    市民病院北(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    18:19
    18:19
  4. 4
    10:49 - 18:25
    7h 36min JPY 50.700 IC JPY 50.691 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:02
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:40
    14:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:20
    Shimmachi(Gumma)
    新町(群馬県)
    Ga
    17:20
    17:23
    Shinmachi Sta.
    新町駅
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:39
    Kenritsu Joshidaigaku Mae
    県立女子大前
    Trạm Xe buýt
    17:39
    17:43
    Kenritsu Joshidaigaku Mae
    県立女子大前
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:25
    Shimin Byoin Kita (Gunma)
    市民病院北(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:25
  5. 5
    10:42 - 22:52
    12h 10min JPY 332.360
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    10:42
    22:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.