Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
19:47 06/03, 2024
  1. 1
    20:38 - 07:22
    10h 44min JPY 54.380 IC JPY 54.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:43
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:39
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    06:06
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    06:06
    06:10
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    06:25
    07:20
    Ken Jidosha Gakko
    県自動車学校
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:22
  2. 2
    20:01 - 07:22
    11h 21min JPY 25.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    23:13
    06:22
    Namiki Ōhashi
    並木大橋
    Trạm Xe buýt
    06:32
    07:20
    Ken Jidosha Gakko
    県自動車学校
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:22
  3. 3
    19:52 - 07:22
    11h 30min JPY 43.700 IC JPY 43.676 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    19:58
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:51
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:38
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:28
    00:55
    Nagareyama-otakanomori
    流山おおたかの森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    06:06
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    06:06
    06:10
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    06:25
    07:20
    Ken Jidosha Gakko
    県自動車学校
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:22
  4. 4
    19:52 - 07:22
    11h 30min JPY 43.640 IC JPY 43.628 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    19:58
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:51
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:50
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    23:50
    23:56
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    00:14
    00:55
    Nagareyama-otakanomori
    流山おおたかの森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    06:06
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    06:06
    06:10
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    06:25
    07:20
    Ken Jidosha Gakko
    県自動車学校
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:22
  5. 5
    19:47 - 09:44
    13h 57min JPY 358.990
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    19:47
    09:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.