Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kagoshimachuo → goal

Xuất phát lúc
23:40 06/13, 2024
  1. 1
    05:38 - 11:46
    6h 8min JPY 48.580 IC JPY 48.577 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:38
    05:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    05:45
    06:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:23
    06:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:04
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:52
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ohirashita
    大平下
    Ga
    11:18
    11:21
    JR Ohirashita Sta.
    JR大平下駅
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:44
    Shirokiya Shoten Mae
    白木屋商店前
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:46
  2. 2
    05:38 - 11:46
    6h 8min JPY 31.330 IC JPY 31.320 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:38
    05:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    05:45
    06:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:23
    06:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:05
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    11:07
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ohirashita
    大平下
    Ga
    11:18
    11:21
    JR Ohirashita Sta.
    JR大平下駅
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:44
    Shirokiya Shoten Mae
    白木屋商店前
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:46
  3. 3
    05:38 - 11:46
    6h 8min JPY 47.730 IC JPY 47.720 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:38
    05:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    05:45
    06:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:23
    06:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:05
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    11:07
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ohirashita
    大平下
    Ga
    11:18
    11:21
    JR Ohirashita Sta.
    JR大平下駅
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:44
    Shirokiya Shoten Mae
    白木屋商店前
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:46
  4. 4
    07:28 - 13:33
    6h 5min JPY 51.540 IC JPY 51.524 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    07:28
    07:35
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    07:35
    08:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:15
    08:18
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:40
    10:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:30
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:11
    Tochigi
    栃木
    Ga
    South Exit
    13:11
    13:14
    Tochigi Sta. South Exit
    栃木駅南口
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:31
    Shirokiya Shoten Mae
    白木屋商店前
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:33
  5. 5
    23:40 - 16:16
    16h 36min JPY 545.250
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    23:40
    16:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.