Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
16:51 06/16, 2024
  1. 1
    17:03 - 22:05
    5h 2min JPY 15.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:17
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:26
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ashikaga Flower Park
    あしかがフラワーパーク
    Ga
    22:05
    22:05
  2. 2
    17:03 - 22:05
    5h 2min JPY 15.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:17
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    21:26
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ashikaga Flower Park
    あしかがフラワーパーク
    Ga
    22:05
    22:05
  3. 3
    17:03 - 22:05
    5h 2min JPY 15.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:10
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    17:10
    17:17
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    21:26
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ashikaga Flower Park
    あしかがフラワーパーク
    Ga
    22:05
    22:05
  4. 4
    17:16 - 22:55
    5h 39min JPY 30.740 IC JPY 30.737 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:23
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    17:23
    17:30
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    17:53
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:50
    20:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:09
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ashikaga Flower Park
    あしかがフラワーパーク
    Ga
    22:55
    22:55
  5. 5
    16:51 - 23:52
    7h 1min JPY 209.000
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    16:51
    23:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.