Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
17:44 06/27, 2024
  1. 1
    18:00 - 23:06
    5h 6min JPY 29.250 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    18:37
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:55
    21:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:05
    22:35
    Sano Shintoshi Bus Terminal
    佐野新都市バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:35
    23:06
  2. 2
    17:48 - 23:32
    5h 44min JPY 45.570 IC JPY 45.562 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    18:26
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    21:00
    21:38
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    21:38
    21:46
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:47
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:13
    Sano
    佐野
    Ga
    South Exit
    23:13
    23:32
  3. 3
    18:00 - 23:57
    5h 57min JPY 27.660 IC JPY 27.657 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    18:37
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:55
    21:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:06
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sano
    佐野
    Ga
    South Exit
    23:38
    23:57
  4. 4
    18:12 - 01:09
    6h 57min JPY 42.980 IC JPY 42.969 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    18:49
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:36
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    23:15
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    23:32
    Oji
    王子
    Ga
    North Exit
    23:32
    23:38
    Oji Sta.
    王子駅
    Trạm Xe buýt
    23:40
    00:38
    Sano Shintoshi Bus Terminal
    佐野新都市バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    00:38
    01:09
  5. 5
    17:44 - 09:46
    16h 2min JPY 351.950
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    17:44
    09:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.