Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
17:18 06/12, 2024
  1. 1
    17:31 - 23:18
    5h 47min JPY 45.670 IC JPY 45.662 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    17:31
    17:35
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    17:35
    18:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    18:03
    18:06
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    20:55
    21:38
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    21:38
    21:46
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:47
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:05
    Tobu-Izumi
    東武和泉
    Ga
    West Exit
    23:05
    23:18
  2. 2
    17:31 - 23:56
    6h 25min JPY 44.150 IC JPY 44.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    17:31
    17:35
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    17:35
    18:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    18:03
    18:06
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    21:48
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    21:57
    Hikifune
    曳舟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    23:25
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:43
    Tobu-Izumi
    東武和泉
    Ga
    West Exit
    23:43
    23:56
  3. 3
    19:01 - 05:28
    10h 27min JPY 38.570 IC JPY 38.557 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    19:01
    19:05
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    19:05
    19:33
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:36
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:45
    21:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    23:03
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    00:32
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:15
    Tobu-Izumi
    東武和泉
    Ga
    West Exit
    05:15
    05:28
  4. 4
    17:18 - 01:47
    8h 29min JPY 195.370
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    17:18
    01:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.