Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
09:07 06/21, 2024
  1. 1
    09:10 - 14:09
    4h 59min JPY 57.650 IC JPY 57.647 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:44
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:05
    12:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    12:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:52
    Oyama
    小山
    Ga
    East Exit
    13:52
    14:09
  2. 2
    09:10 - 15:31
    6h 21min JPY 46.740 IC JPY 46.729 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:44
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:25
    12:42
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:43
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    13:43
    13:53
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:14
    Oyama
    小山
    Ga
    East Exit
    15:14
    15:31
  3. 3
    09:10 - 15:31
    6h 21min JPY 45.280 IC JPY 45.278 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:44
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:25
    12:41
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    13:39
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    14:37
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:14
    Oyama
    小山
    Ga
    East Exit
    15:14
    15:31
  4. 4
    10:01 - 15:40
    5h 39min JPY 44.850 IC JPY 44.847 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    10:01
    10:05
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:05
    10:45
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:15
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:18
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    15:23
    Oyama
    小山
    Ga
    East Exit
    15:23
    15:40
  5. 5
    09:07 - 22:13
    13h 6min JPY 332.190
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    09:07
    22:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.