Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
22:32 06/21, 2024
  1. 1
    22:41 - 07:54
    9h 13min JPY 15.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:43
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    22:43
    22:50
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:49
    23:57
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:00
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:21
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yuki
    結城
    Ga
    North Exit
    07:41
    07:54
  2. 2
    22:41 - 08:26
    9h 45min JPY 14.340 IC JPY 14.338 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:43
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    22:43
    22:50
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:49
    23:57
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:00
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    08:00
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yuki
    結城
    Ga
    North Exit
    08:13
    08:26
  3. 3
    22:41 - 08:26
    9h 45min JPY 14.340 IC JPY 14.338 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:43
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    22:43
    22:50
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:49
    23:57
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:00
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    08:00
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yuki
    結城
    Ga
    North Exit
    08:13
    08:26
  4. 4
    22:41 - 08:26
    9h 45min JPY 9.370 IC JPY 9.368 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:43
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    22:43
    22:50
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:49
    23:57
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:59
    06:24
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    06:24
    06:35
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    International Forum Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    07:52
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yuki
    結城
    Ga
    North Exit
    08:13
    08:26
  5. 5
    22:32 - 05:58
    7h 26min JPY 290.400
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    22:32
    05:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.