Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
13:53 06/14, 2024
  1. 1
    13:57 - 18:56
    4h 59min JPY 27.910 IC JPY 27.909 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:30
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    17:49
    Oji
    王子
    Ga
    North Exit
    17:49
    17:55
    Oji Sta.
    王子駅
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:53
    Sano Shintoshi Bus Terminal
    佐野新都市バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:53
    18:56
  2. 2
    14:27 - 19:18
    4h 51min JPY 55.460 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    17:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:30
    19:15
    Sano Shintoshi Bus Terminal
    佐野新都市バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:18
  3. 3
    14:27 - 19:56
    5h 29min JPY 44.350 IC JPY 44.334 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    18:19
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:34
    Oji
    王子
    Ga
    North Exit
    18:34
    18:40
    Oji Sta.
    王子駅
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:53
    Sano Shintoshi Bus Terminal
    佐野新都市バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:53
    19:56
  4. 4
    14:27 - 19:56
    5h 29min JPY 44.350 IC JPY 44.334 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:19
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    18:49
    Oji
    王子
    Ga
    North Exit
    18:49
    18:55
    Oji Sta.
    王子駅
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:53
    Sano Shintoshi Bus Terminal
    佐野新都市バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:53
    19:56
  5. 5
    13:53 - 03:14
    13h 21min JPY 349.710
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    13:53
    03:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.