Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
11:45 05/28, 2024
  1. 1
    12:17 - 15:35
    3h 18min JPY 11.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:41
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    South Exit
    14:41
    14:45
    Kumagaya Station south exit
    熊谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:31
    Minami 1 Bangai (Gunma)
    南一番街(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:35
  2. 2
    12:17 - 16:18
    4h 1min JPY 9.680 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    15:12
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    15:12
    15:17
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば[22時以降3番のりば]
    15:37
    16:15
    Ota Shiyakusho-mae (Gunma)
    太田市役所前(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:18
  3. 3
    12:17 - 16:18
    4h 1min JPY 9.680 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    15:12
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    15:12
    15:17
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば[22時以降3番のりば]
    15:37
    16:15
    Ota Shiyakusho-mae (Gunma)
    太田市役所前(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:18
  4. 4
    11:58 - 16:18
    4h 20min JPY 9.680 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    13:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    15:12
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    15:12
    15:17
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば[22時以降3番のりば]
    15:37
    16:15
    Ota Shiyakusho-mae (Gunma)
    太田市役所前(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:18
  5. 5
    11:45 - 16:18
    4h 33min JPY 101.890
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    11:45
    16:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.