Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
03:04 06/15, 2024
  1. 1
    06:40 - 11:55
    5h 15min JPY 10.360 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    08:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:12
    Matsuida
    松井田
    Ga
    09:12
    11:55
  2. 2
    07:43 - 13:28
    5h 45min JPY 11.360 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:34
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:19
    Shimonita
    下仁田
    Ga
    11:19
    11:22
    Shimonita Sta.
    下仁田駅
    Trạm Xe buýt
    11:39
    12:02
    Yotsuya Ue
    四ツ家上
    Trạm Xe buýt
    12:02
    13:28
  3. 3
    06:19 - 13:28
    7h 9min JPY 11.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    07:10
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    07:41
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:34
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:19
    Shimonita
    下仁田
    Ga
    11:19
    11:22
    Shimonita Sta.
    下仁田駅
    Trạm Xe buýt
    11:39
    12:02
    Yotsuya Ue
    四ツ家上
    Trạm Xe buýt
    12:02
    13:28
  4. 4
    05:14 - 13:28
    8h 14min JPY 11.930 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:01
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    07:39
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:34
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:37
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:19
    Shimonita
    下仁田
    Ga
    11:19
    11:22
    Shimonita Sta.
    下仁田駅
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:47
    Name
    滑(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    11:51
    12:02
    Yotsuya Ue
    四ツ家上
    Trạm Xe buýt
    12:02
    13:28
  5. 5
    03:04 - 06:43
    3h 39min JPY 158.800
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    03:04
    06:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.