Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kagoshimachuo → goal

Xuất phát lúc
15:33 05/28, 2024
  1. 1
    15:33 - 21:09
    5h 36min JPY 54.170 IC JPY 54.167 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    15:33
    15:40
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    15:40
    16:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    16:20
    16:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:50
    19:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    20:46
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitafujioka
    北藤岡
    Ga
    21:02
    21:09
  2. 2
    15:33 - 22:06
    6h 33min JPY 51.660 IC JPY 51.657 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    15:33
    15:40
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    15:40
    16:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    16:20
    16:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:50
    19:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Gyoda
    行田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:47
    Kuragano
    倉賀野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    21:59
    Kitafujioka
    北藤岡
    Ga
    21:59
    22:06
  3. 3
    15:33 - 22:06
    6h 33min JPY 51.850 IC JPY 51.849 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    15:33
    15:40
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    15:40
    16:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    16:20
    16:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:50
    19:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    20:07
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    21:47
    Kuragano
    倉賀野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    21:59
    Kitafujioka
    北藤岡
    Ga
    21:59
    22:06
  4. 4
    15:33 - 23:13
    7h 40min JPY 57.710 IC JPY 57.713 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    15:33
    15:40
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    15:40
    16:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    16:20
    16:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:00
    20:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    22:40
    Shimmachi(Gumma)
    新町(群馬県)
    Ga
    22:40
    23:13
  5. 5
    15:33 - 07:21
    15h 48min JPY 423.400
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    15:33
    07:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.