Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
11:38 06/18, 2024
  1. 1
    12:12 - 17:29
    5h 17min JPY 48.310 IC JPY 48.304 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:40
    14:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:44
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:56
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:15
    Higashikoizumi
    東小泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:20
    Ryumai
    竜舞
    Ga
    17:20
    17:29
  2. 2
    12:12 - 17:29
    5h 17min JPY 48.230 IC JPY 48.226 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:40
    14:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    16:22
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    16:56
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:15
    Higashikoizumi
    東小泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:20
    Ryumai
    竜舞
    Ga
    17:20
    17:29
  3. 3
    11:41 - 17:29
    5h 48min JPY 54.260 IC JPY 54.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:46
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:15
    14:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    15:12
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:56
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:15
    Higashikoizumi
    東小泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:20
    Ryumai
    竜舞
    Ga
    17:20
    17:29
  4. 4
    12:57 - 18:50
    5h 53min JPY 44.920 IC JPY 44.896 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:35
    15:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    16:38
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    16:52
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:55
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:14
    Koizumimachi
    小泉町(群馬県)
    Ga
    18:14
    18:50
  5. 5
    11:38 - 01:02
    13h 24min JPY 336.910
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    11:38
    01:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.