Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
02:34 05/28, 2024
  1. 1
    06:32 - 13:49
    7h 17min JPY 40.850 IC JPY 40.841 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:21
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:15
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    12:15
    12:19
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:25
    13:20
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:24
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:49
    Shimojuku (Sakuragawa)
    下宿(桜川市)
    Trạm Xe buýt
    13:49
    13:49
  2. 2
    06:32 - 14:39
    8h 7min JPY 41.190 IC JPY 41.189 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:03
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    13:03
    13:06
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:20
    14:10
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:14
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:39
    Shimojuku (Sakuragawa)
    下宿(桜川市)
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:39
  3. 3
    02:34 - 11:11
    8h 37min JPY 290.350
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    02:34
    11:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.