Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Umeda(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
22:13 06/17, 2024
  1. 1
    23:11 - 08:04
    8h 53min JPY 14.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    23:11
    23:17
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:49
    23:57
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:00
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:13
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    07:13
    07:18
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば[22時以降3番のりば]
    07:23
    08:03
    Chugakko Iriguchi (Gunma)
    中学校入口(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:04
  2. 2
    22:32 - 08:04
    9h 32min JPY 9.940 IC JPY 9.944 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    22:34
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    22:34
    22:39
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:15
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    05:15
    05:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:04
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    07:04
    07:09
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば[22時以降3番のりば]
    07:23
    08:03
    Chugakko Iriguchi (Gunma)
    中学校入口(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:04
  3. 3
    22:31 - 08:17
    9h 46min JPY 11.240 IC JPY 11.236 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    22:31
    22:37
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    23:28
    23:30
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    07:17
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    South Exit
    07:17
    07:21
    Kumagaya Station south exit
    熊谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    07:25
    08:10
    Bus Terminal Ota
    BUSターミナルおおた
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    08:10
    08:17
  4. 4
    22:13 - 08:22
    10h 9min JPY 10.970 IC JPY 10.966 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    22:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 4
    22:20
    22:24
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:25
    05:55
    VIP Lounge Tokyo Sta. Yaesu North Exit
    VIPラウンジ東京駅八重洲北口
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    05:55
    06:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:32
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    07:32
    07:37
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば[22時以降3番のりば]
    07:41
    08:21
    Chugakko Iriguchi (Gunma)
    中学校入口(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    08:21
    08:22
  5. 5
    22:13 - 04:59
    6h 46min JPY 248.200
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    22:13
    04:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.