Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
10:56 06/25, 2024
  1. 1
    10:57 - 14:33
    3h 36min JPY 8.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:30
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:45
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:41
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    13:41
    13:46
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば[22時以降3番のりば]
    13:58
    14:32
    Chugakko Iriguchi (Gunma)
    中学校入口(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:33
  2. 2
    11:02 - 15:17
    4h 15min JPY 3.530 IC JPY 3.526 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    11:02
    11:05
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:58
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    14:21
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    14:21
    14:26
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば[22時以降3番のりば]
    14:42
    15:16
    Chugakko Iriguchi (Gunma)
    中学校入口(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    15:16
    15:17
  3. 3
    11:24 - 15:50
    4h 26min JPY 3.640 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    12:14
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:52
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    14:52
    14:57
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば[22時以降3番のりば]
    15:15
    15:49
    Chugakko Iriguchi (Gunma)
    中学校入口(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    15:49
    15:50
  4. 4
    11:24 - 15:50
    4h 26min JPY 3.040 IC JPY 3.032 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:57
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    11:57
    12:03
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:07
    13:23
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    14:58
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    14:58
    15:03
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば[22時以降3番のりば]
    15:15
    15:49
    Chugakko Iriguchi (Gunma)
    中学校入口(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    15:49
    15:50
  5. 5
    10:56 - 13:28
    2h 32min JPY 52.410
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    10:56
    13:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.