Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
00:56 05/29, 2024
  1. 1
    06:21 - 11:06
    4h 45min JPY 18.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:05
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:54
    Shimmachi(Gumma)
    新町(群馬県)
    Ga
    10:54
    10:57
    Shinmachi Sta.
    新町駅
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:05
    Ra Ran Fujioka
    ららん藤岡
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:06
  2. 2
    06:00 - 11:06
    5h 6min JPY 16.160 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:54
    Shimmachi(Gumma)
    新町(群馬県)
    Ga
    10:54
    10:57
    Shinmachi Sta.
    新町駅
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:05
    Ra Ran Fujioka
    ららん藤岡
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:06
  3. 3
    06:00 - 11:06
    5h 6min JPY 16.160 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:54
    Shimmachi(Gumma)
    新町(群馬県)
    Ga
    10:54
    10:57
    Shinmachi Sta.
    新町駅
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:05
    Ra Ran Fujioka
    ららん藤岡
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:06
  4. 4
    07:34 - 13:21
    5h 47min JPY 19.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:16
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    08:16
    08:21
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:41
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:30
    10:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:05
    13:20
    Fujioka IC
    藤岡インター
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:21
  5. 5
    00:56 - 08:00
    7h 4min JPY 272.900
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    00:56
    08:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.