Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
19:40 06/23, 2024
  1. 1
    21:16 - 08:27
    11h 11min JPY 11.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:49
    22:57
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    23:06
    05:00
    Tonami Eki-mae (South Exit)
    砺波駅前〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:09
    Tonami
    砺波
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Johana
    城端
    Ga
    06:22
    06:24
    Johana Eki-mae
    城端駅前
    Trạm Xe buýt
    07:20
    08:25
    Hatogaya (Bus)
    鳩ヶ谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:27
  2. 2
    20:39 - 08:27
    11h 48min JPY 11.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:53
    23:01
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    23:06
    05:00
    Tonami Eki-mae (South Exit)
    砺波駅前〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:09
    Tonami
    砺波
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Johana
    城端
    Ga
    07:13
    07:15
    Johana Eki-mae
    城端駅前
    Trạm Xe buýt
    07:20
    08:25
    Hatogaya (Bus)
    鳩ヶ谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:27
  3. 3
    19:57 - 09:22
    13h 25min JPY 9.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    23:31
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    07:29
    07:32
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:20
    09:10
    Shirakawago
    白川郷
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:14
    Shirakawago
    白川郷
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:20
    Hatogaya (Bus)
    鳩ヶ谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:22
  4. 4
    06:00 - 10:29
    4h 29min JPY 14.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:46
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:48
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    08:48
    08:54
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:55
    10:10
    Shirakawago
    白川郷
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:29
  5. 5
    19:40 - 00:19
    4h 39min JPY 156.800
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    19:40
    00:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.