Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:09 - 11:355h 26min JPY 18.040 Đổi tàu 2 lần06:094 StopsKomachiKomachi 6 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Front/Middle/Back3h 16min
JPY 7.470 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.540 Toa Xanh 09:3410 StopsJR Takasaki Lineđến Shin-maebashi Sân ga: 8JPY 10.010 39minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Kumagaya
- 熊谷
- Ga
- Main Exit
10:13Walk275m 5min- Kumagaya Sta. North Exit
- 熊谷駅北口
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば[22時以降3番のりば]
10:3235 StopsAsahi Bus [KM 61]đến Ota Station south exitJPY 560 IC JPY 560 32minKumagaya Sta. North Exit Đến Yazakikako-mae Bảng giờ- Yazakikako-mae
- 矢崎化工前
- Trạm Xe buýt
11:04Walk2.6km 31min -
206:09 - 11:445h 35min JPY 19.190 IC JPY 19.183 Đổi tàu 3 lần06:094 StopsKomachiKomachi 6 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Front/Middle/BackJPY 9.790 3h 16min
JPY 7.470 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.540 Toa Xanh 09:376 StopsJR Utsunomiya Line[Tohoku Line]đến Utsunomiya Sân ga: 9JPY 330 IC JPY 330 19minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 10:273 StopsRyomoRyomo 7 đến Akagi(Gumma) Sân ga: 1, 242minJPY 850 Chỗ ngồi đã Đặt trướcKuki Đến Ota (Gunma) Bảng giờ11:161 StopsTobu Isesaki Line(Tobudobutsukoen-Isesaki)đến IsesakiJPY 750 IC JPY 743 4minOta (Gunma) Đến Hosoya(Gumma) Bảng giờ- Hosoya(Gumma)
- 細谷(群馬県)
- Ga
11:20Walk1.9km 24min -
305:56 - 12:036h 7min JPY 36.980 IC JPY 36.979 Đổi tàu 4 lần
- Akita
- 秋田
- Ga
- West Exit
05:56Walk153m 4min- Akita Sta. West Exit
- 秋田駅西口
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
06:006 Stops秋田中央交通 秋田空港リムジンバスđến Akita Airport (Bus)JPY 950 40minAkita Sta. West Exit Đến Akita Airport (Bus) Bảng giờ- Akita Airport (Bus)
- 秋田空港(バス)
- Trạm Xe buýt
06:40Walk110m 3min07:301 StopsANAANA402 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 33.800 1h 5minAkita Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:40Walk0m 10min08:546 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 210minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:30- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
16 StopsJR Takasaki Lineđến Takasaki Sân ga: 7JPY 1.340 IC JPY 1.342 1h 10minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Kumagaya
- 熊谷
- Ga
- Main Exit
10:48Walk275m 5min- Kumagaya Sta. North Exit
- 熊谷駅北口
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば[22時以降3番のりば]
11:0035 StopsAsahi Bus [KM 61]đến Ota Station south exitJPY 560 IC JPY 560 32minKumagaya Sta. North Exit Đến Yazakikako-mae Bảng giờ- Yazakikako-mae
- 矢崎化工前
- Trạm Xe buýt
11:32Walk2.6km 31min -
408:11 - 13:315h 20min JPY 18.040 Đổi tàu 2 lần08:116 StopsKomachiKomachi 14 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Front/Middle/Back3h 28min
JPY 7.470 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.540 Toa Xanh 11:515 StopsJR Takasaki Line Special Rapidđến Takasaki Sân ga: 11JPY 10.010 32minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Kumagaya
- 熊谷
- Ga
- Main Exit
12:23Walk275m 5min- Kumagaya Sta. North Exit
- 熊谷駅北口
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば[22時以降3番のりば]
12:2835 StopsAsahi Bus [KM 61]đến Ota Station south exitJPY 560 IC JPY 560 32minKumagaya Sta. North Exit Đến Yazakikako-mae Bảng giờ- Yazakikako-mae
- 矢崎化工前
- Trạm Xe buýt
13:00Walk2.6km 31min -
504:45 - 11:376h 52min JPY 278.480
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.