Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
12:30 06/18, 2024
  1. 1
    12:59 - 20:16
    7h 17min JPY 19.330 IC JPY 19.328 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    14:56
    15:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    18:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:54
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    South Exit
    18:54
    18:58
    Kumagaya Station south exit
    熊谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:43
    Ota Station south exit
    太田駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    19:43
    19:50
    Ota (Gunma)
    太田(群馬県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:02
    Kizaki
    木崎
    Ga
    South Exit
    20:02
    20:16
  2. 2
    12:59 - 20:34
    7h 35min JPY 18.070 IC JPY 18.063 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    14:56
    15:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    17:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:16
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    20:11
    Ota (Gunma)
    太田(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    20:20
    Kizaki
    木崎
    Ga
    South Exit
    20:20
    20:34
  3. 3
    12:59 - 20:34
    7h 35min JPY 17.780 IC JPY 17.773 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:52
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    17:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:16
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    20:11
    Ota (Gunma)
    太田(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    20:20
    Kizaki
    木崎
    Ga
    South Exit
    20:20
    20:34
  4. 4
    12:59 - 21:24
    8h 25min JPY 17.220 IC JPY 17.213 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    14:56
    15:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    18:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:56
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:30
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    21:10
    Kizaki
    木崎
    Ga
    South Exit
    21:10
    21:24
  5. 5
    12:30 - 20:51
    8h 21min JPY 206.390
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    12:30
    20:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.