Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
04:12 06/07, 2024
  1. 1
    05:31 - 12:47
    7h 16min JPY 4.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    09:12
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:33
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    09:33
    09:38
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:10
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    10:10
    10:12
    Tsurugi Sta.
    鶴来駅
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:51
    Sena
    瀬女
    Trạm Xe buýt
    10:51
    12:47
  2. 2
    05:31 - 13:00
    7h 29min JPY 4.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    09:12
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    09:12
    09:18
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:23
    10:48
    Seto No
    瀬戸野
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:47
    Hakusan Ichirino
    白山一里野
    Trạm Xe buýt
    12:47
    13:00
  3. 3
    05:31 - 13:00
    7h 29min JPY 4.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    09:12
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    09:12
    09:18
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:23
    10:51
    Sena
    瀬女
    Trạm Xe buýt
    10:51
    10:55
    Sena
    瀬女
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:47
    Hakusan Ichirino
    白山一里野
    Trạm Xe buýt
    12:47
    13:00
  4. 4
    05:31 - 13:00
    7h 29min JPY 4.550 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    09:12
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:33
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    09:33
    09:38
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:10
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    10:10
    10:12
    Tsurugi Sta.
    鶴来駅
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:51
    Sena
    瀬女
    Trạm Xe buýt
    10:51
    10:55
    Sena
    瀬女
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:47
    Hakusan Ichirino
    白山一里野
    Trạm Xe buýt
    12:47
    13:00
  5. 5
    04:12 - 06:48
    2h 36min JPY 88.440
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    04:12
    06:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.