Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
12:37 05/31, 2024
  1. 1
    12:57 - 17:43
    4h 46min JPY 15.950 IC JPY 15.942 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:17
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    13:17
    13:22
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:26
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:19
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    17:25
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    17:31
    Watarase
    渡瀬(群馬県)
    Ga
    17:31
    17:43
  2. 2
    12:39 - 18:13
    5h 34min JPY 15.720 IC JPY 15.712 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    12:39
    12:42
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:47
    Suminokuracho
    角倉町
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:59
    Saga-arashiyama
    嵯峨嵐山〔JR〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    16:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    16:44
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:55
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:01
    Watarase
    渡瀬(群馬県)
    Ga
    18:01
    18:13
  3. 3
    12:51 - 18:34
    5h 43min JPY 14.950 IC JPY 14.949 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    12:51
    12:54
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:54
    13:37
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:50
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:01
    16:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:21
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:06
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    East Exit
    18:06
    18:09
    Tatebayashi Sta. East Exit
    館林駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:32
    Hokubu Kogyodanchi Minami
    北部工業団地南
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:34
  4. 4
    12:39 - 18:34
    5h 55min JPY 14.950 IC JPY 14.949 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    12:39
    12:42
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:47
    Suminokuracho
    角倉町
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:59
    Saga-arashiyama
    嵯峨嵐山〔JR〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    16:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    17:21
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:06
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    East Exit
    18:06
    18:09
    Tatebayashi Sta. East Exit
    館林駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:32
    Hokubu Kogyodanchi Minami
    北部工業団地南
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:34
  5. 5
    12:37 - 19:25
    6h 48min JPY 195.000
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    12:37
    19:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.