Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:24 - 10:204h 56min JPY 15.700 Đổi tàu 3 lần05:2413 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Semi Expressđến Meitetsu Gifu37minChubu Int'l Airport Đến Jingu-mae Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Jingu-mae
- 神宮前
- Ga
2 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Expressđến Meitetsu Gifu Sân ga: 1, 2 Lên xe: FrontJPY 980 9minJingu-mae Đến Meitetsu-Nagoya Bảng giờ- Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
- West Fare Gate
06:11Walk312m 16min06:373 StopsNozomiNozomi 268 đến Tokyo Sân ga: 15 Lên xe: Middle/Back1h 35minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.580 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Tokyo Bảng giờ08:224 StopsTokiToki 307 đến Niigata Sân ga: 2251minJPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.040 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.310 Toa Xanh JPY 8.460 Gran Class 09:293 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Atami via Ueno Sân ga: 4JPY 8.030 15minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Jimbohara
- 神保原
- Ga
09:44Walk2.9km 36min -
205:24 - 10:365h 12min JPY 12.640 Đổi tàu 2 lần05:2413 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Semi Expressđến Meitetsu Gifu37minChubu Int'l Airport Đến Jingu-mae Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Jingu-mae
- 神宮前
- Ga
2 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Expressđến Meitetsu Gifu Sân ga: 1, 2 Lên xe: FrontJPY 980 9minJingu-mae Đến Meitetsu-Nagoya Bảng giờ- Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
- West Fare Gate
06:11Walk312m 16min06:372 StopsNozomiNozomi 268 đến Tokyo Sân ga: 15 Lên xe: Middle/Back1h 28minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.580 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Shinagawa Bảng giờ08:19- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
13 StopsJR Takasaki Line Rapid (Urban)đến Takasaki Sân ga: 7JPY 7.480 1h 31minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Jimbohara
- 神保原
- Ga
10:00Walk2.9km 36min -
305:24 - 10:365h 12min JPY 12.640 Đổi tàu 2 lần05:2413 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Semi Expressđến Meitetsu Gifu37minChubu Int'l Airport Đến Jingu-mae Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Jingu-mae
- 神宮前
- Ga
2 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Expressđến Meitetsu Gifu Sân ga: 1, 2 Lên xe: FrontJPY 980 9minJingu-mae Đến Meitetsu-Nagoya Bảng giờ- Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
- West Fare Gate
06:11Walk312m 16min06:373 StopsNozomiNozomi 268 đến Tokyo Sân ga: 151h 35minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.580 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Tokyo Bảng giờ08:2913 StopsJR Takasaki Line Rapid (Urban)đến Takasaki Sân ga: 7JPY 7.480 1h 31minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Jimbohara
- 神保原
- Ga
10:00Walk2.9km 36min -
407:40 - 11:343h 54min JPY 26.450 IC JPY 26.447 Đổi tàu 5 lần07:401 StopsJALJAL200 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 22.350 1h 0minChubu Int'l Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:45Walk0m 10min08:596 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 210minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ09:123 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 6 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 9minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:302 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Takasaki via Tokyo Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back7minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 09:443 StopsAsamaAsama 607 đến Nagano Sân ga: 2337minJPY 2.080 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.380 Toa Xanh JPY 6.530 Gran Class 10:315 StopsJR Takasaki Line Rapid (Urban)đến Takasaki Sân ga: 3, 4JPY 1.690 27minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Jimbohara
- 神保原
- Ga
10:58Walk2.9km 36min -
504:30 - 09:254h 55min JPY 176.630
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.