Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
07:09 05/26, 2024
  1. 1
    07:23 - 11:13
    3h 50min JPY 11.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:56
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimodate
    下館
    Ga
    North Exit
    10:30
    10:33
    Shimodate Sta. North Exit
    下館駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:08
    Akeno Genki Iriguchi
    あけの元気館入口
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:13
  2. 2
    07:50 - 12:06
    4h 16min JPY 9.790 IC JPY 9.773 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:03
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:23
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:08
    Kurogo
    黒子
    Ga
    11:08
    12:06
  3. 3
    07:30 - 12:23
    4h 53min JPY 9.720 IC JPY 9.715 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:45
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    10:45
    10:49
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:55
    11:50
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:54
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akeno Goyo Gakuen-higashi
    明野五葉学園東
    Trạm Xe buýt
    12:18
    Akeno Genki Iriguchi
    あけの元気館入口
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:23
  4. 4
    07:23 - 12:23
    5h 0min JPY 10.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    10:20
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    10:20
    10:23
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:30
    11:20
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akeno Goyo Gakuen-higashi
    明野五葉学園東
    Trạm Xe buýt
    12:18
    Akeno Genki Iriguchi
    あけの元気館入口
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:23
  5. 5
    07:09 - 11:47
    4h 38min JPY 106.480
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    07:09
    11:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.