Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
04:10 05/29, 2024
  1. 1
    07:10 - 10:05
    2h 55min JPY 28.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:15
    08:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:25
    08:37
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:43
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    09:38
    Awaraonsen
    芦原温泉
    Ga
    West Exit
    09:38
    09:40
    Awara Onsen Station
    芦原温泉駅
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:05
    Kyukamura Echizen Mikuni
    休暇村越前三国
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:05
  2. 2
    05:14 - 10:05
    4h 51min JPY 16.430 IC JPY 16.429 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:14
    05:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:56
    Komatsu
    小松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    09:38
    Awaraonsen
    芦原温泉
    Ga
    West Exit
    09:38
    09:40
    Awara Onsen Station
    芦原温泉駅
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:05
    Kyukamura Echizen Mikuni
    休暇村越前三国
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:05
  3. 3
    05:14 - 10:05
    4h 51min JPY 16.220 IC JPY 16.219 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:14
    05:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:09
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:56
    Komatsu
    小松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    09:38
    Awaraonsen
    芦原温泉
    Ga
    West Exit
    09:38
    09:40
    Awara Onsen Station
    芦原温泉駅
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:05
    Kyukamura Echizen Mikuni
    休暇村越前三国
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:05
  4. 4
    05:13 - 10:05
    4h 52min JPY 16.240 IC JPY 16.237 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:13
    05:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:45
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:56
    Komatsu
    小松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    09:38
    Awaraonsen
    芦原温泉
    Ga
    West Exit
    09:38
    09:40
    Awara Onsen Station
    芦原温泉駅
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:05
    Kyukamura Echizen Mikuni
    休暇村越前三国
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:05
  5. 5
    04:10 - 10:58
    6h 48min JPY 257.100
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    04:10
    10:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.