Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
18:35 06/15, 2024
  1. 1
    19:02 - 06:04
    11h 2min JPY 44.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    19:02
    19:07
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:07
    19:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:36
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:37
    22:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    22:05
    22:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:49
    23:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    23:22
    23:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    04:10
    Kagaonsen Sta.
    加賀温泉駅
    Trạm Xe buýt
    04:10
    06:04
  2. 2
    18:39 - 06:04
    11h 25min JPY 18.730 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    21:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    04:10
    Kagaonsen Sta.
    加賀温泉駅
    Trạm Xe buýt
    04:10
    06:04
  3. 3
    18:39 - 06:04
    11h 25min JPY 17.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:18
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    19:18
    19:22
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:30
    20:59
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    20:59
    21:12
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:21
    23:29
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    04:10
    Kagaonsen Sta.
    加賀温泉駅
    Trạm Xe buýt
    04:10
    06:04
  4. 4
    19:02 - 07:47
    12h 45min JPY 41.060 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    19:02
    19:07
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:07
    19:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:36
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:37
    22:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    22:05
    22:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:01
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:32
    06:23
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    06:58
    Kagaonsen
    加賀温泉
    Ga
    South Exit
    06:58
    07:01
    Kagaonsen Sta.
    加賀温泉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:10
    07:41
    Yamanaka Onsen
    山中温泉
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:47
  5. 5
    18:35 - 01:43
    7h 8min JPY 177.710
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    18:35
    01:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.