Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
21:10 05/30, 2024
  1. 1
    21:16 - 10:29
    13h 13min JPY 25.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:38
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:59
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:38
    Honjowaseda
    本庄早稲田
    Ga
    North Exit
    09:38
    09:41
    Honjowaseda Sta. North Exit
    本庄早稲田駅北口
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:03
    Honjo Sta. South Exit
    本庄駅南口
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:29
  2. 2
    21:16 - 10:38
    13h 22min JPY 23.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:38
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:59
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    10:13
    Honjo
    本庄
    Ga
    North Exit
    10:13
    10:38
  3. 3
    21:16 - 10:39
    13h 23min JPY 23.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:38
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:59
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    10:13
    Honjo
    本庄
    Ga
    North Exit
    10:13
    10:15
    Honjo Sta. North Exit
    本庄駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:22
    Honjo Shiyakusho
    本庄市役所
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:39
  4. 4
    06:07 - 12:15
    6h 8min JPY 25.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:20
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:50
    Honjo
    本庄
    Ga
    North Exit
    11:50
    12:15
  5. 5
    21:10 - 09:52
    12h 42min JPY 264.400
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    21:10
    09:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.