Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
15:08 06/06, 2024
  1. 1
    16:04 - 22:30
    6h 26min JPY 52.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    16:57
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:05
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    19:10
    19:14
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:55
    20:50
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    20:50
    20:58
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    21:58
    Mikuniminato
    三国港
    Ga
    21:58
    22:30
  2. 2
    16:04 - 22:30
    6h 26min JPY 52.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    16:57
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:05
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    19:10
    19:14
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:20
    19:32
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:38
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    19:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    20:44
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    21:58
    Mikuniminato
    三国港
    Ga
    21:58
    22:30
  3. 3
    15:50 - 22:30
    6h 40min JPY 52.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:07
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:05
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    19:10
    19:14
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:55
    20:50
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    20:50
    20:58
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    21:58
    Mikuniminato
    三国港
    Ga
    21:58
    22:30
  4. 4
    15:20 - 22:30
    7h 10min JPY 24.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    18:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    20:39
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    21:58
    Mikuniminato
    三国港
    Ga
    21:58
    22:30
  5. 5
    15:08 - 02:21
    11h 13min JPY 246.230
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    15:08
    02:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.