Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
116:04 - 22:306h 26min JPY 52.780 Đổi tàu 4 lần16:043 StopsSakuraSakura 564 đến Shin-osaka Sân ga: 12JPY 2.170 39min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.860 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.130 Toa Xanh 16:522 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ17:401 StopsANAANA1238 đến Komatsu AirportJPY 45.600 1h 25minFukuoka Airport Đến Komatsu Airport Bảng giờ- Komatsu Airport
- 小松空港
- Sân bay
19:10Walk263m 4min- Komatsu Airport (Bus)
- 小松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
19:553 Stops京福バス 小松空港連絡バスđến Fukui Sta.JPY 1.400 IC JPY 1.400 55minKomatsu Airport (Bus) Đến Fukui Sta. Higashi-guchi Bảng giờ- Fukui Sta. Higashi-guchi
- 福井駅東口
- Trạm Xe buýt
20:50Walk241m 8min21:0923 StopsEchizen Railway Mikuni-Awara Lineđến MikuniminatoJPY 820 49minFukui(Fukui) Đến Mikuniminato Bảng giờ- Mikuniminato
- 三国港
- Ga
21:58Walk2.5km 32min -
216:04 - 22:306h 26min JPY 52.710 Đổi tàu 5 lần16:043 StopsSakuraSakura 564 đến Shin-osaka Sân ga: 12JPY 2.170 39min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.860 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.130 Toa Xanh 16:522 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ17:401 StopsANAANA1238 đến Komatsu AirportJPY 45.600 1h 25minFukuoka Airport Đến Komatsu Airport Bảng giờ- Komatsu Airport
- 小松空港
- Sân bay
19:10Walk306m 4min- Komatsu Airport (Bus)
- 小松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
19:207 StopsHokuriku Railroad Komatsu Kuko Line北鉄加賀バス 小松空港線 đến Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)JPY 280 12minKomatsu Airport (Bus) Đến Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop) Bảng giờ- Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
- 小松駅(石川県)〔バス停〕
- Trạm Xe buýt
19:32Walk97m 6min19:58- TÀU ĐI THẲNG
- Daishoji
- 大聖寺
- Ga
21:0923 StopsEchizen Railway Mikuni-Awara Lineđến MikuniminatoJPY 820 49minFukui(Fukui) Đến Mikuniminato Bảng giờ- Mikuniminato
- 三国港
- Ga
21:58Walk2.5km 32min -
315:50 - 22:306h 40min JPY 52.780 Đổi tàu 4 lần15:506 StopsTsubameTsubame 324 đến Hakata Sân ga: 11JPY 2.170 49min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.860 Chỗ ngồi đã Đặt trước 17:012 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ17:401 StopsANAANA1238 đến Komatsu AirportJPY 45.600 1h 25minFukuoka Airport Đến Komatsu Airport Bảng giờ- Komatsu Airport
- 小松空港
- Sân bay
19:10Walk263m 4min- Komatsu Airport (Bus)
- 小松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
19:553 Stops京福バス 小松空港連絡バスđến Fukui Sta.JPY 1.400 IC JPY 1.400 55minKomatsu Airport (Bus) Đến Fukui Sta. Higashi-guchi Bảng giờ- Fukui Sta. Higashi-guchi
- 福井駅東口
- Trạm Xe buýt
20:50Walk241m 8min21:0923 StopsEchizen Railway Mikuni-Awara Lineđến MikuniminatoJPY 820 49minFukui(Fukui) Đến Mikuniminato Bảng giờ- Mikuniminato
- 三国港
- Ga
21:58Walk2.5km 32min -
415:20 - 22:307h 10min JPY 24.230 Đổi tàu 4 lần15:2016:157 StopsNozomiNozomi 48 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle2h 44min
JPY 7.920 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.970 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHakata Đến Kyoto Bảng giờ19:1020:221 StopsTsurugiTsurugi 44 đến Kanazawa Sân ga: 11JPY 12.400 17minJPY 3.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.160 Toa Xanh 21:0923 StopsEchizen Railway Mikuni-Awara Lineđến MikuniminatoJPY 820 49minFukui(Fukui) Đến Mikuniminato Bảng giờ- Mikuniminato
- 三国港
- Ga
21:58Walk2.5km 32min -
515:08 - 02:2111h 13min JPY 246.230
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.